Thiện Kinh là gì? – hay lo sợ lòng luôn bất an là bệnh gì ? Cùng thọ khang đường tìm hiểu về bệnh này.

Khái niệm Thiện Kinh:

Thiện kinh là tình trạng dễ bị hoảng sợ, hoặc thường xuyên cảm thấy lo lắng, bất an trong lòng mà không thể kiểm soát được. Còn được gọi là “hỉ kinh”, “bạo kinh”, “phong kinh”, nếu kèm theo các triệu chứng cuồng loạn thì được gọi là “kinh cuồng”.

Thiện kinh (người hay lo lắng bất an) cần được phân biệt với tâm quý và chính xung: Tâm quý là tình trạng không có yếu tố bên ngoài gây hoảng sợ, bên trong không có nỗi sợ hãi, nhưng tự cảm thấy bồn chồn, tim đập không yên, có lúc ngừng lại, không thể tự chủ. Chính xung là tình trạng tim đập không đều, không có thời điểm cố định. (“Chứng Trị Hội Bổ”) viết: “Chính Xung là tình trạng trong lòng bồn chồn, không yên, xảy ra không có thời điểm cụ thể.” Thiện kinh đặc trưng bởi tính nhút nhát, dễ bị hoảng sợ, và cảm giác bất an trong lòng.

Phân Biệt

các chứng hậu thường gặp của Thiện Kinh (người hay lo lắng bất an)

– **Tâm đởm khí hư thiện kinh**: Khó thở, mệt mỏi, nói nhỏ, nhút nhát, dễ hoảng sợ, ngủ ít, hay mơ, lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng mỏng, mạch tế nhược.

– **Âm huyết bất túc thiện kinh**: Bứt rứt, mất ngủ, sốt về chiều, đổ mồ hôi trộm, lòng bàn tay và bàn chân nóng, dễ hoảng sợ, sắc mặt nhợt nhạt, móng tay xanh xao, lưỡi nhạt hoặc đỏ, rêu lưỡi trắng mỏng hoặc ít rêu, mạch tế hoặc tế sác.

– **Đàm hỏa nhiễu tâm thiện kinh**: Bứt rứt, không yên, thậm chí cuồng loạn, đau đầu, dễ hoảng sợ ban đêm, miệng khô, đắng, lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng dày, mạch hoạt sác.

– **Tâm hỏa kháng thịnh thiện kinh**: Mặt đỏ, mắt đỏ, bứt rứt, dễ hoảng sợ, loét miệng, thích uống nước lạnh, tự nói tự cười, đầu lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng mỏng, mạch sác.

– **Can uất huyết hư thiện kinh**: Tức ngực, sườn đầy, tâm trạng không thoải mái, dễ cáu gắt, dễ hoảng sợ, sắc mặt và móng tay nhợt nhạt, lưỡi tối hoặc nhạt, rêu lưỡi trắng mỏng, mạch tế huyền.

Phân Tích Phân Biệt

– **Tâm đởm khí hư thiện kinh**: Tâm là quân chủ, thần minh xuất phát từ đó; đởm là trung chính, quyết đoán xuất phát từ đó. Tâm khí an ổn, đởm khí mạnh, người không nhút nhát. Nếu vì việc gì đó mà hoảng sợ, hoặc nghe tiếng động, hoặc thấy điều lạ, hoặc suy nghĩ quá nhiều, giấc mơ không giải tỏa được, dẫn đến đởm khí bị tổn thương, tâm thần không yên, dễ hoảng sợ khi gặp việc, ngồi nằm không yên, tim đập nhanh, sợ hãi. Điểm phân biệt lâm sàng là: thiện kinh kèm theo khó thở, tự ra mồ hôi, mệt mỏi, sắc mặt nhợt nhạt, mạch yếu và các triệu chứng tâm khí bất túc, thường nhút nhát, dễ do dự khi gặp việc. Điều trị nên bổ khí dưỡng tâm, hóa đàm ôn đởm, dùng Tứ Quân Tử Thang, Ôn Đởm Thang.

– **Âm huyết bất túc thiện kinh**: Tâm là quân chủ chi quan, quản huyết mạch mà huyết là vật chất nuôi dưỡng tâm, nếu tâm huyết hư, tâm thần mất chỗ dựa, dễ hoảng sợ, mà tâm hư đều do thận tinh hư, tâm bản ở thận, trên không yên là do dưới, đây là lý luận tương hỗ giữa tinh và huyết. (“Loại Chứng Trị Tài”): “Nếu tam âm tinh huyết tổn thương, âm trung chi dương bất túc, mà chứng trung kinh sợ.” Điểm phân biệt lâm sàng là: thiện kinh kèm theo sốt về chiều, đổ mồ hôi trộm, lòng bàn tay và bàn chân nóng, khát nước ban đêm, và các triệu chứng huyết hư như sắc mặt nhợt nhạt, móng tay xanh xao, lưỡi nhạt hoặc đỏ, rêu lưỡi trắng mỏng hoặc ít rêu, mạch tế sác vô lực. Điều trị nên tư âm dưỡng huyết, an thần định tâm, dùng Quy Thược Địa Hoàng Thang. Chứng này và tâm đởm khí hư thiện kinh đều thuộc hư chứng, nhưng một là dương khí bất túc, một là âm huyết tổn thương, biểu hiện lâm sàng khác biệt rõ rệt, tự phân biệt.

– **Đàm hỏa nhiễu tâm thiện kinh**: Cơ thể vốn nhiều đàm hoặc giận dữ làm tổn thương can, khí uất hóa hỏa, đốt cháy tân dịch thành đàm, đàm hỏa nhiễu tâm, tâm thần không yên, dễ hoảng sợ khi gặp việc. (“Hồng Lô Điểm Tuyết”): “Kinh giả… đàm nhân hỏa động.” Chứng này và âm huyết bất túc thiện kinh đều có biểu hiện nhiệt, nhưng hư thực khác nhau. Điểm phân biệt lâm sàng là: thiện kinh kèm theo tính tình nóng nảy, nói nhiều, thậm chí cuồng loạn, đau đầu, miệng đắng, lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng dày, mạch huyền hoạt sác. Điều trị nên thanh tâm khoát đàm, dùng Hoàng Liên Ôn Đởm Thang.

– **Tâm hỏa kháng thịnh thiện kinh**: (“Tố Vấn – Chí Chân Yếu Lục Luận”): “Các bệnh sưng đau, đau nhức, hoảng sợ, đều thuộc về hỏa.” Bệnh kinh thuộc về hỏa.

Cần tư vấn điều trị các chứng bệnh hoặc sử dụng thuốc bắc chính phẩm, thuốc bắc loại một, hãy liên hệ với Thọ Khang Đường.

Tiệm thuốc bắc Quận 2 – Số 94 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, Quận 2.

https://www.facebook.com/thokhangyquan

https://www.youtube.com/@thokhangduong

Similar Posts