Phương pháp trị liệu bệnh hỏa nhiệt

Lưu Hoàn Tố đối với bệnh hỏa nhiệt có nghiên cứu rất sâu sắc, do đó ông đối với việc trị liệu bệnh hỏa nhiệt có một bộ

phương pháp. Nay xin phân tích các phương pháp trị liệu biểu lý của ông, trình bày sơ lược như sau.

1. Biểu chứng trị pháp (表證治法 – Phép trị biểu chứng)

Lưu Hoàn Tố cho rằng, biểu chứng là do ngoại cảm mới phát, đa phần là “Hàn tà uất kết”, tân nhiệt do phong hàn phát ra mà chưa giải, bệnh nhân thường có khuynh hướng chuyển sang hàn, dùng thuốc nhiệt để giải, thì nhiệt càng không lui, nếu lại dùng thuốc hàn giải biểu không đúng cách, thì càng làm cho nhiệt tà không lui. Vì vậy, ông chủ trương dùng thuốc tân ôn hoặc cam hàn giải biểu, và kết hợp với tình hình khác nhau, mà dùng thuốc cho phù hợp như sau.

Mùa hè thu phát bệnh, do khí hậu nóng, không nên dùng các vị thuốc như “Ma hoàng”, “Quế枝” (Quế chi) để phát hãn; mà phải dùng thêm một cách thích hợp các vị thuốc tăng nhập hàn tính, như vậy mới có thể trợ giúp hàn tà phát tán mà không sinh bệnh khác. Ông cho rằng, nên dùng “Cam thảo”, “Hoạt thạch”, “Thạch cao”, “Hàn thủy thạch” các loại thuốc trợ giúp phát tán là rất hay.

Biểu chứng thuộc dương hư hàn, có lúc có triệu chứng “Ác hàn chiến栗” (rét run sợ lạnh), nhưng đây là giả tượng của hàn thấp, càng không nên dùng thuốc tân ôn phát biểu để trợ nhiệt, mà phải dùng “Thạch cao”, “Hoạt thạch”, “Cam thảo”, “Hàn thủy thạch” các loại thuốc để cùng phát tán. Lưu Hoàn Tố cho rằng, phải từ mạch tượng mà phân biệt cẩn thận.

Biểu chứng mà có nội nhiệt, thì thường dùng phép trị biểu lý song giải. Phương thuốc “Phòng phong thông thánh tán”, “Song giải tán” do ông chế ra, đều thuộc loại phương pháp này. Lúc khác ông cũng dùng “Thiên thủy tán” – tức là “Hoàng cầm” nửa cân, hoặc “Thiên thủy tán” – tức là “Hoàng cầm” nửa cân, dùng để tán phong nhiệt, giải cơ kết, làm cho khí huyết thông suốt, thì nhiệt tà tự nhiên tiêu trừ. Nhưng nên nói rõ, đây là những luận điểm xuất phát từ góc độ ôn nhiệt, nếu gặp “Thương hàn”, thì không nên nhấn mạnh “Lương” (mát) như vậy, người học phải phân biệt cẩn thận.

2. Lý chứng trị pháp (裏證治法 – Phép trị lý chứng)

Lưu Hoàn Tố cho rằng, lý chứng là nguyên tắc dùng thuốc hàn, nhưng cũng phải căn cứ vào tình hình cụ thể mà vận dụng linh hoạt.

Biểu chứng đã giải mà lý nhiệt vẫn còn, mồ hôi ra mà nhiệt không lui, thì có thể dùng phép hạ. Lưu Hoàn Tố chỉ ra: Bất luận phong, hàn, thử, thấp, táo, hỏa, có mồ hôi, không có mồ hôi, chỉ cần có chứng trạng của lý, thì có thể dùng phép hạ. Cái gọi là “Chứng trạng của lý”, trên lâm sàng thường thấy có các chứng như mắt mờ không nhìn rõ, bụng đầy, nôn mửa nhiều lần, trên mạch tượng lại thấy ba bộ đều thực, đó là do nhiệt tà uất kết ở lý mà có những chứng xác thực, nên dùng “Đại thừa khí thang” hoặc “Tam thừa khí thang” để hạ.

Nhiệt độc cực thịnh, đến nỗi toàn thân lạnh ngắt, tay chân co quắp, hoặc bụng đầy đau dữ dội, lỗ mũi phập phồng, đây là chứng hàn cực sinh nhiệt, âm dương cách trở, nếu bệnh tình tương đối nặng, lại đã ảnh hưởng đến dịch của âm, thì không nên đơn thuần dùng “Thừa khí thang” để công hạ, mà phải phối hợp với “Hoàng liên giải độc thang”. Lưu Hoàn Tố

Hoàn Tố chỉ ra: Loại bệnh này trong trị liệu có thể dùng bốn năm lần, thậm chí mười, hai mươi lần, thì nhiệt của nó mới lui, không nên câu nệ vào câu nói của cổ nhân “Hạ bất quá tam” (Không nên hạ quá ba lần) mà bó tay.

Ở hạ thì không ngừng, nhiệt thế càng thịnh, thì bệnh càng nặng mà không thể hạ được, không phải hạ thì nhiệt càng cực mà chết, hoặc hạ thì thấp nhiệt không ngừng mà chết, đến lúc này, phải dùng “Hoàng liên giải độc thang” để thanh giải, cần phải dùng thêm các vị thuốc dưỡng âm. Nếu hạ mà nhiệt vẫn chưa lui mà thế lại không quá mạnh, thì có thể dùng một ít “Hoàng liên giải độc thang”, hoặc “Lương cách tán” để tán nhiệt của nó.

Như những điều đã trình bày ở trên, có thể thấy Lưu Hoàn Tố đối với việc trị liệu bệnh ngoại cảm, có những kiến giải độc đáo của riêng mình. Lưu Hoàn Tố thông qua thực tiễn lâm sàng, đã tổng kết ra một bộ phương pháp trị liệu này, chủ yếu là để chấn chỉnh lại việc đương thời một mực vận dụng phương thuốc cổ phương hoặc các thầy thuốc của Hòa tễ cục dùng thuốc tân nhiệt để trị liệu phong khí, như ông nói: “Không tuân theo các vị thuốc như Quế枝 (Quế chi), Ma hoàng, thì bệnh tự khỏi.” Lúc khác, năm vận sáu khí có sự thay đổi, dân gian có sự biến động. “… … không thể chỉ dùng thuốc tân ôn để phát tán.” (“Tố vấn huyền cơ nguyên bệnh thức – Thương hàn luận yếu chỉ đệ lục”) Đây chính là tư tưởng học thuật chủ yếu của Lưu Hoàn Tố. Cho nên chúng ta không thể vì vậy mà cho rằng Lưu Hoàn Tố là chuyên dùng hàn lương, trên thực tế ông vẫn nắm vững nguyên tắc biện chứng thi trị, mà đối với việc nắm vững biện chứng thi trị, là kết hợp với hoàn cảnh khí hậu, cơ chế bệnh mà toàn diện xem xét; ông nói: “Minh kỳ quý chính, quân thần vị định, có khi thuận nghịch mà thi trị thích hợp cho bệnh… … Hàn giả ôn chi, nhiệt giả hàn chi, ôn giả thanh chi.” (“Tố vấn huyền cơ nguyên bệnh thức – Tuyên minh y học luận yếu chỉ đệ lục”) Cho nên ông đối với biểu chứng thiên về hàn, cũng có lúc căn cứ vào nguyên tắc “Nội kinh” phát biểu là dùng thuốc tân ôn; đối với lý chứng thuộc về hàn, cũng dùng phép thông hạ. Lưu Hoàn Tố ở “Tuyên minh y phương” không chỉ một lần nhắc đến tầm quan trọng của việc bổ sung ôn táo, mà các phương thuốc do ông chọn dùng và tự chế như “Song quất hoàn”, “Nội cố đơn” vv, cũng đều là những phương thuốc thuộc về ôn nhiệt. Do đó, chúng ta nên nhận thức rằng, việc ông xiển dương lý luận về “Hỏa”, là để chấn chỉnh lại phong khí y học đương thời, chứ không phải là người chủ trương đơn thuần về hỏa.

Thọ Khang Đường chuyên sỉ và lẻ thuốc bắc chính phẩm, thuốc bắc loại một tại Sài Gòn.

Tiệm thuốc bắc Quận 2 số 94 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, Quận 2

https://www.facebook.com/thokhangyquan

https://www.youtube.com/@thokhangduong

Similar Posts